Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có ga
- fizzy|= những thức uống có ga fizzy drinks|= không có ga still
* Từ tham khảo/words other:
-
tập kết
-
tập kích
-
tập kịch
-
tập kịch bản
-
tập kiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có ga
* Từ tham khảo/words other:
- tập kết
- tập kích
- tập kịch
- tập kịch bản
- tập kiều