Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị thực tế
- real/actual value; practical value|= phát minh này không có giá trị thực tế this invention is of no practical use/value; this invention is impractical
* Từ tham khảo/words other:
-
bà hiệu trưởng
-
ba họ
-
bá hộ
-
ba hoa
-
ba hoa rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị thực tế
* Từ tham khảo/words other:
- bà hiệu trưởng
- ba họ
- bá hộ
- ba hoa
- ba hoa rỗng tuếch