chỉnh tề | * adj - Correct =quần áo chỉnh tề+correct clothing =ăn mặc chỉnh tề+to be correctly dressed =các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ+the men were correctly in line, the men's ranks were dressed |
chỉnh tề | - correct; tidy, in good order|= quần áo chỉnh tề correct clothing|= ăn mặc chỉnh tề to be correctly dressed |
* Từ tham khảo/words other:
- báng nhạo
- bằng nhau
- bằng nhiều thứ tiếng
- băng nhóm
- bằng như