Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách phong toả
- blockade policy
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
-
đứng thành năm hàng
-
đúng thật
-
dùng thay
-
dùng thay nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách phong toả
* Từ tham khảo/words other:
- đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
- đứng thành năm hàng
- đúng thật
- dùng thay
- dùng thay nhau