Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền địa phương
- local government/administration; local authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc trái
-
quốc triều
-
quốc trụ
-
quốc trưởng
-
quốc tử giám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- quốc trái
- quốc triều
- quốc trụ
- quốc trưởng
- quốc tử giám