Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoan cố
* adj
- stubborn; obstinate; contumacious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoan cố
- xem cứng đầu cứng cổ
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa anh thảo
-
cây hoa bia
-
cây hoa bướm
-
cây hoa bướm dại
-
cây hoa cẩm chướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoan cố
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa anh thảo
- cây hoa bia
- cây hoa bướm
- cây hoa bướm dại
- cây hoa cẩm chướng