Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoạn cảnh
- admire the scenery; enjoy the scenery
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc cười
-
mắc đái
-
mặc dầu
-
mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng
-
mặc đến hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoạn cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- mắc cười
- mắc đái
- mặc dầu
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng
- mặc đến hỏng