Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính khí
* dtừ|- indomitable spirit; will; righteousness|= những bài ca đầy chính khí songs full of an indomitable spirit
* Từ tham khảo/words other:
-
vỉa nằm sát mặt đất
-
vỉa nhỏ
-
vỉa quặng
-
vỉa quặng vàng
-
vỉa than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính khí
* Từ tham khảo/words other:
- vỉa nằm sát mặt đất
- vỉa nhỏ
- vỉa quặng
- vỉa quặng vàng
- vỉa than