tranh nhau |
- to vie with each other/one another; to compete with each other/one another; to outdo each other/one another|= bọn nhóc tranh nhau trả lời the kids tried to outdo one another in answering|= nhiều công ty nước ngoài tranh nhau chinh phục thị trường việt nam many foreign companies compete/vie with one another to conquer the vietnamese market|- to fight with each other/one another over something; to scramble for something; to struggle for something|= hai con chó đang tranh nhau một khúc xương two dogs are fighting over a bone |
* Từ tham khảo/words other:
- làm bay ra
- làm bé
- làm bé đi
- làm bẽ mặt
- lâm bệnh