Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấy
* verb
- to raise; to rise up
=những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng+The impressions rose up vigorously in her heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấy
* đtừ|- to raise; to rise up|= những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng the impressions rose up vigorously in her heart
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tiện
-
bặt tiếng
-
bát tiết
-
bát tiễu
-
bất tín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấy
* Từ tham khảo/words other:
- bất tiện
- bặt tiếng
- bát tiết
- bát tiễu
- bất tín