Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dậy
* verb
- to rise; to get up; to wake up
=ngủ dậy+to wake up To bubble up; to tone up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dậy
- to rise; to get up; to wake up|= dậy muộn/trễ to rise late|= người hay dậy muộn/sớm late/early riser
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tin
-
bặt tin
-
bất tín nhiệm
-
bất tình
-
bất tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dậy
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tin
- bặt tin
- bất tín nhiệm
- bất tình
- bất tỉnh