Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh nạn
- to avoid danger, to take refuge
* Từ tham khảo/words other:
-
mớ tóc
-
mớ tóc bồng
-
mớ tóc bù xù
-
mớ tóc độn
-
mớ tóc giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh nạn
* Từ tham khảo/words other:
- mớ tóc
- mớ tóc bồng
- mớ tóc bù xù
- mớ tóc độn
- mớ tóc giả