Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức mẹ đồng trinh
- the virgin (mary); the blessed virgin|= chúng ta hãy cầu đức mẹ đồng trinh! let's pray to the virgin mary!
* Từ tham khảo/words other:
-
không có chân răng
-
không có chất béo
-
không có chất thơ
-
không có chi
-
không có chị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức mẹ đồng trinh
* Từ tham khảo/words other:
- không có chân răng
- không có chất béo
- không có chất thơ
- không có chi
- không có chị