Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu mộ
* verb
-to recruit; to enlist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêu mộ
* đtừ|- to recruit; to enlist (supporters), enrol (members)|= chiêu mộ binh lính to recruit troops
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng lời nói
-
bằng lời nói và việc làm
-
bằng lòng
-
bằng lông
-
bằng lòng ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu mộ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lời nói
- bằng lời nói và việc làm
- bằng lòng
- bằng lông
- bằng lòng ngầm