bằng lòng | * adj - Satisfied, content, agreeable =bằng lòng cho ai mượn sách+to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book =không bằng lòng với những thành tích đã đạt được+not satisfied with the achievements recorded =bằng mặt mà chẳng bằng lòng+to be agreeable only in appearance |
bằng lòng | - xem hài lòng|- xem đồng ý |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh
- anh ách
- ảnh ẩn
- anh ánh
- ảnh ảo