ảnh | * noun - Image - Photograph, picture |
ảnh | - image|= ảnh thật real image|= ảnh kỹ thuật số digitized image|- photograph; picture; portrait; photo|= ảnh (chụp chung cả) gia đình family portrait|= ảnh cưới wedding photos; wedding pictures|= thư viện ảnh picture library|- xem anh_ấy |
* Từ tham khảo/words other:
- ái đức
- ái hữu
- ái khanh
- ai khó ba đời
- ai làm nấy chịu