Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều chuộng
* verb
-To coddle; to pamper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiều chuộng
* đtừ|- to pamper; please; treat with kindness and consideration|= một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau a couple who know how to pamper each other
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng lòng
-
bằng lông
-
bằng lòng ngầm
-
bằng lụa
-
bằng lực lượng quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều chuộng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lòng
- bằng lông
- bằng lòng ngầm
- bằng lụa
- bằng lực lượng quân sự