chiết trung | * verb - To practise eclectism =một đề nghị có tính chất chiết trung+a proposal with an eclectic character * adj - Eclectic |
chiết trung | - eclectic; middle-of-the-road|= một đề nghị có tính chất chiết trung a proposal with an eclectic character |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lái
- bằng lái xe bị ghi
- bàng lang
- bảng lảng
- bằng lăng