Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh vệ quốc
- patriotic war
* Từ tham khảo/words other:
-
khô nai
-
khó nắm
-
khó nắm được
-
khổ não
-
khó nén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh vệ quốc
* Từ tham khảo/words other:
- khô nai
- khó nắm
- khó nắm được
- khổ não
- khó nén