Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ huyết
- styptic|= thuốc chỉ huyết styptic matter, haemostatic
* Từ tham khảo/words other:
-
người của nội bộ
-
người của thế kỷ hai mươi
-
người của thời cuộc
-
người cục cằn
-
người cực đoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ huyết
* Từ tham khảo/words other:
- người của nội bộ
- người của thế kỷ hai mươi
- người của thời cuộc
- người cục cằn
- người cực đoan