Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sành điệu
- to be a connoisseur|= gourmet : người sành điệu về ăn uống gourmet : a connoisseur of fine food and drink|- xem thạo đời
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ phong kiến
-
chế độ quân chủ
-
chế độ quan liêu
-
chế độ quan liêu hành chính
-
chế độ quản lý chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sành điệu
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính
- chế độ quản lý chung