Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sành điệu
- to be a connoisseur|= gourmet : người sành điệu về ăn uống gourmet : a connoisseur of fine food and drink|- xem thạo đời
* Từ tham khảo/words other:
-
nhay nháy
-
nháy nháy
-
nhây nhây
-
nhầy nhầy
-
nhấy nháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sành điệu
* Từ tham khảo/words other:
- nhay nháy
- nháy nháy
- nhây nhây
- nhầy nhầy
- nhấy nháy