bói | * verb -to divine; to foretell; to angur =thầy bói+diviner, fortune-teller |
bói | - to tell somebody's fortune; to tell somebody his fortune; to tell fortunes; to conjure up|= ở giữa sa mạc bói đâu ra một giọt nước? in the heart of the desert, where can one conjure up a drop of water from?|- to bear fruits for the first time|= cây nhãn năm nay mới bói the longan bears fruits for the first time this year |
* Từ tham khảo/words other:
- bà dì
- bà đi kèm
- ba diệt
- ba dơ
- bà đỡ