Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòi
- prick
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ học việc
-
thở hơi cuối cùng
-
thở hổn hển
-
thở hồng hộc
-
thổ huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòi
* Từ tham khảo/words other:
- thợ học việc
- thở hơi cuối cùng
- thở hổn hển
- thở hồng hộc
- thổ huyết