Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ đẩy dùng nhiên liệu rắn
- solid-propellant engine
* Từ tham khảo/words other:
-
giống dương xỉ ổ tròn
-
giọng dứt khoát
-
giọng ê a
-
giống ête
-
giống gà đoockinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ đẩy dùng nhiên liệu rắn
* Từ tham khảo/words other:
- giống dương xỉ ổ tròn
- giọng dứt khoát
- giọng ê a
- giống ête
- giống gà đoockinh