Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng xanh
- (phong trào đảng xanh) green parties (political movement emphasizing environmental concerns)
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí hoạt động
-
chi phí khả biến
-
chi phí lặt vặt
-
chi phí linh tinh
-
chi phí may mặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng xanh
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí hoạt động
- chi phí khả biến
- chi phí lặt vặt
- chi phí linh tinh
- chi phí may mặc