Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng
- liquid-propellant engine
* Từ tham khảo/words other:
-
người khỏe
-
người khoe khoang khoác lác
-
người khởi đầu
-
người khởi hành
-
người khởi loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- người khỏe
- người khoe khoang khoác lác
- người khởi đầu
- người khởi hành
- người khởi loạn