Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khỏi ốm
- to be well again; to recover from illness
* Từ tham khảo/words other:
-
rung chấn động
-
rừng chịu mưa
-
rừng chồi
-
rung chuông
-
rung chuông bắt ngừng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khỏi ốm
* Từ tham khảo/words other:
- rung chấn động
- rừng chịu mưa
- rừng chồi
- rung chuông
- rung chuông bắt ngừng lại