Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lũn cũn
- Too short
=Người cao quần áo lũn cũn+To be tall and have short clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lũn cũn
- too short|= người cao quần áo lũn cũn to be tall and have short clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
càng ăn càng thấy ngon miệng
-
cảng an toàn
-
cảng biển
-
căng buồm lên
-
cảng buôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lũn cũn
* Từ tham khảo/words other:
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- cảng an toàn
- cảng biển
- căng buồm lên
- cảng buôn