Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sánh duyên
* verb
- to be joined in marriage; to get married to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sánh duyên
* đtừ|- to be joined in marriage; to get married to
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ngựa giày xéo
-
cho ngửi ête
-
cho người nào tiền
-
chỗ người nhắc ngồi
-
cho nguồn gốc của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sánh duyên
* Từ tham khảo/words other:
- cho ngựa giày xéo
- cho ngửi ête
- cho người nào tiền
- chỗ người nhắc ngồi
- cho nguồn gốc của