Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị họ
- cousin
* Từ tham khảo/words other:
-
giảng đường
-
giăng già
-
giảng giải
-
giăng gió
-
giang hà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị họ
* Từ tham khảo/words other:
- giảng đường
- giăng già
- giảng giải
- giăng gió
- giang hà