Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố gắng đạt được
* thngữ|- to shoot at
* Từ tham khảo/words other:
-
phá quấy
-
pha rađiô
-
phá rối
-
phá rối om sòm
-
phá rối tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố gắng đạt được
* Từ tham khảo/words other:
- phá quấy
- pha rađiô
- phá rối
- phá rối om sòm
- phá rối tổ chức