Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố gắng
* verb
- To try; to endeavour; to make every effort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố gắng
- to try; to endeavour; to exert oneself|= cố gắng đạt được điều gì to strive after/for something
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tồn động vật hoang dã
-
bảo tồn môi trường thiên nhiên
-
bảo trì
-
bảo trợ
-
bao trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố gắng
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tồn động vật hoang dã
- bảo tồn môi trường thiên nhiên
- bảo trì
- bảo trợ
- bao trong