Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẻo lẻo
- chatter, jabber, wag one's rongue (ăn nói cheo lẻo)(cũng chẻo mép)
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng đặc biệt
-
tác dụng đầu tầu
-
tác dụng đầu tiên
-
tác dụng địa lôi
-
tác dụng đòn bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẻo lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng đặc biệt
- tác dụng đầu tầu
- tác dụng đầu tiên
- tác dụng địa lôi
- tác dụng đòn bẩy