Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạt phèo
- xem phèo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạt phèo
- very tasteless; very insipid
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc tay lái
-
chắc thắng
-
chắc thêm
-
chắc vào
-
chạc xương đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạt phèo
* Từ tham khảo/words other:
- chắc tay lái
- chắc thắng
- chắc thêm
- chắc vào
- chạc xương đòn