Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất quán
* adj
- consistant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất quán
- consistent|= bà ấy rất nhất quán trong việc chọn đối tác she was very consistent in her choice of partners|= kết quả nhất quán với lý thuyết đề ra the results are consistent with the theory
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn bắt
-
chạn bát đĩa
-
chẩn bệnh
-
chạn bếp
-
chân bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất quán
* Từ tham khảo/words other:
- chặn bắt
- chạn bát đĩa
- chẩn bệnh
- chạn bếp
- chân bì