Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo khan
* thngữ|- to row dry
* Từ tham khảo/words other:
-
băng đạn
-
băng đạn đeo chéo qua vai
-
bảng dán thông cáo
-
bảng dán yết thị
-
băng đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo khan
* Từ tham khảo/words other:
- băng đạn
- băng đạn đeo chéo qua vai
- bảng dán thông cáo
- bảng dán yết thị
- băng đảng