Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi giữ
- remember well|= ghi giữ trong lòng retain in one's mind
* Từ tham khảo/words other:
-
dớ da dớ dẩn
-
đổ đá lên
-
đồ đá sớm
-
đỏ da thắm thịt
-
đổ đá vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi giữ
* Từ tham khảo/words other:
- dớ da dớ dẩn
- đổ đá lên
- đồ đá sớm
- đỏ da thắm thịt
- đổ đá vào