Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi khắc
* dtừ|- implantation|* ngđtừ|- implant
* Từ tham khảo/words other:
-
một mảnh
-
một mắt
-
một mặt
-
một mặt ... một mặt
-
một mất một còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi khắc
* Từ tham khảo/words other:
- một mảnh
- một mắt
- một mặt
- một mặt ... một mặt
- một mất một còn