Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo chẹo
- large hawk-cuckoo; (of children) pester somebody for something
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm kính
-
người làm lâm nghiệp
-
người làm lành
-
người làm lễ kết nạp
-
người làm lễ nhậm chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo chẹo
* Từ tham khảo/words other:
- người làm kính
- người làm lâm nghiệp
- người làm lành
- người làm lễ kết nạp
- người làm lễ nhậm chức