Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ quái
* adj
- satanic, demoniac, demoniacal, devilish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỷ quái
- satanic; demoniac; diabolical; devilish; deep; cunning; artful|= âm mưu quỷ quái a devilish plan|= trò quỷ quái a cunning trick
* Từ tham khảo/words other:
-
chín vàng
-
chín vào mùa thu
-
chình
-
chính
-
chĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ quái
* Từ tham khảo/words other:
- chín vàng
- chín vào mùa thu
- chình
- chính
- chĩnh