Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý quốc
- (từ cũ) your honourable country, your dear country
* Từ tham khảo/words other:
-
cột buồm ngọn
-
cột buồm ngụy bằng
-
cột buồm phía lái
-
cột buồm tạm thời
-
cột buồm treo cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý quốc
* Từ tham khảo/words other:
- cột buồm ngọn
- cột buồm ngụy bằng
- cột buồm phía lái
- cột buồm tạm thời
- cột buồm treo cờ