Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chè tươi
- concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea|- cũng chè xanh
* Từ tham khảo/words other:
-
hội thẩm dự khuyết
-
hơi than
-
hồi thanh
-
hội thánh
-
hội thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chè tươi
* Từ tham khảo/words other:
- hội thẩm dự khuyết
- hơi than
- hồi thanh
- hội thánh
- hội thao