Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che mắt lại
- to cover one's eyes; to hide one's eyes|= lấy tay che mắt lại to put one's hands over one's eyes|= che một mắt lại và nhhìn thẳng tới đằng trước cover one eye and look straight ahead!
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy xuống vội vã
-
nhe
-
nhè
-
nhé
-
nhẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che mắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy xuống vội vã
- nhe
- nhè
- nhé
- nhẽ