Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh cá nhân
- personal hygiene|= làm vệ sinh cá nhân to tidy oneself up; to freshen up; to have a wash
* Từ tham khảo/words other:
-
đi sát qua
-
đi sâu
-
đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt
-
đi sâu đi sát
-
đi sau thời đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- đi sát qua
- đi sâu
- đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt
- đi sâu đi sát
- đi sau thời đại