Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng phản công
* dtừ|- general counter offensive
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng điện ly
-
tăng đồ
-
tăng đố
-
tăng đôi
-
tầng đối lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng phản công
* Từ tham khảo/words other:
- tầng điện ly
- tăng đồ
- tăng đố
- tăng đôi
- tầng đối lưu