Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không yên tâm
* dtừ|- unrest, inquietude, uneasiness, fidgetiness|* nđtừ|- fidget; * phó từ uneasily
* Từ tham khảo/words other:
-
húp cháo
-
húp híp
-
hụp lặn
-
húp lên
-
hụp nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không yên tâm
* Từ tham khảo/words other:
- húp cháo
- húp híp
- hụp lặn
- húp lên
- hụp nhẹ