Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tì tì
* trtừ|- unceasingly, ceaselessly|= tì tì chén mãi eat unceasingly, drink unceasingly, incessantly
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo dạ
-
thảo dã
-
tháo đai
-
tháo đạn ra
-
tháo đầu bịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tì tì
* Từ tham khảo/words other:
- tháo dạ
- thảo dã
- tháo đai
- tháo đạn ra
- tháo đầu bịt