Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm phiếu
- Count the votes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm phiếu
- to tally/count the votes; to check the votes|= sự kiểm phiếu lại scrutiny|= người kiểm phiếu lại scrutineer
* Từ tham khảo/words other:
-
cải huấn
-
cái kén
-
cái kẻng để báo động
-
cái kéo liềm
-
cái kẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- cải huấn
- cái kén
- cái kẻng để báo động
- cái kéo liềm
- cái kẹp