Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải huấn
- correct; correction|= nhà cải huấn house of correction
* Từ tham khảo/words other:
-
có rận
-
cổ rắn
-
cố rặn ra
-
có răng
-
có răng cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải huấn
* Từ tham khảo/words other:
- có rận
- cổ rắn
- cố rặn ra
- có răng
- có răng cưa